Có 2 kết quả:

冰壶秋月 bīng hú qiū yuè ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ ㄑㄧㄡ ㄩㄝˋ冰壺秋月 bīng hú qiū yuè ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ ㄑㄧㄡ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jade ice jug and autumn moon (idiom, from poem by Song writer Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡); fig. spotless white and pure
(2) flawless person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jade ice jug and autumn moon (idiom, from poem by Song writer Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡); fig. spotless white and pure
(2) flawless person

Bình luận 0